Khi nhu cầu đi lại giữa Đà Nẵng và Quảng Bình tăng cao, việc hiểu rõ về lịch trình và giá vé tàu là quan trọng để có một hành trình thuận lợi và tiết kiệm chi phí. Trong bài viết này, Top Đà Nẵng AZ sẽ chia sẻ về khung giờ tàu và bảng giá vé tàu Đà Nẵng Quảng Bình chi tiết nhất.
Thông tin chi tiết về chuyến tàu Đà Nẵng Quảng Bình
Quãng đường: 269km
Các tàu chạy chuyến Đà Nẵng – Quảng Bình: SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 , SE8.
Giá vé: 120.000đ – 660.000đ
Ga đón – trả: Ga Đà Nẵng – Ga Đồng Hới (Quảng Bình)
Thời gian di chuyển: 5 tiếng – 6 tiếng
Mấy giờ tàu khởi hành từ ga Đà Nẵng?
Những hành khách có kế hoạch xuất phát từ Đà Nẵng sẽ quan tâm đến giờ khởi hành của tàu. Dưới đây là thông tin chi tiết về các chuyến đi của tàu từ ga Đà Nẵng:
Tên tàu
Ga Đà Nẵng
Ga Đồng Hới
Tổng thời gian
Tàu SE6
02:23
08:27
6 Giờ 4 phút
Tàu SE10
10:03
16:04
6 Giờ 1 phút
Tàu SE4
12:49
18:28
5 Giờ 39 phút
Tàu SE2
13:55
19:20
5 Giờ 25 phút
Tàu SE20
18:45
00:38
5 Giờ 53 phút
Tàu SE8
23:04
04:43
5 Giờ 39 phút
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Quảng Bình cập nhật chi tiết nhất
Sau khi bạn đã quyết định thời điểm phù hợp, việc tiếp theo là tìm hiểu về giá vé. Dưới đây là bảng giá vé chi tiết của tàu từ Đà Nẵng đến Quảng Bình:
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Quảng Bình của tàu SE6
STT
Loại chỗ
Mã
Giá vé (₫)
1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1
346,000
2
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1M
346,000
3
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1Mv
346,000
4
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1v
346,000
5
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2
323,000
6
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2M
323,000
7
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2Mv
323,000
8
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2v
323,000
9
Nằm khoang 6 điều hòa T1
BnLT1
320,000
10
Nằm khoang 6 điều hòa T2
BnLT2
297,000
11
Nằm khoang 6 điều hòa T3
BnLT3
260,000
12
Ghế phụ
GP
137,000
13
Ngồi cứng
NC
161,000
14
Ngồi mềm điều hòa
NML
224,000
15
Ngồi mềm điều hòa
NMLV
224,000
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Quảng Bình của tàu SE10
STT
Loại chỗ
Mã
Giá vé (₫)
1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1
340,000
2
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1v
340,000
3
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2
314,000
4
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2v
314,000
5
Nằm khoang 6 điều hòa T1
BnLT1
314,000
6
Nằm khoang 6 điều hòa T2
BnLT2
291,000
7
Nằm khoang 6 điều hòa T3
BnLT3
255,000
8
Ngồi cứng
NC
159,000
9
Ngồi cứng điều hòa
NCL
178,000
10
Ngồi mềm điều hòa
NML
220,000
11
Ngồi mềm điều hòa
NMLV
220,000
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Quảng Bình của tàu SE4
STT
Loại chỗ
Mã
Giá vé (₫)
1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1
354,000
2
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1v
354,000
3
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2
325,000
4
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2v
325,000
5
Nằm khoang 6 điều hòa T1
BnLT1
321,000
6
Nằm khoang 6 điều hòa T2
BnLT2
284,000
7
Nằm khoang 6 điều hòa T3
BnLT3
265,000
8
Ghế phụ
GP
178,000
9
Ngồi mềm điều hòa
NML56
252,000
10
Ngồi mềm điều hòa
NML56V
252,000
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Quảng Bình của tàu SE2
STT
Loại chỗ
Mã
Giá vé (₫)
1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1
354,000
2
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1M
354,000
3
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1Mv
354,000
4
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1v
354,000
5
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2
321,000
6
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2M
321,000
7
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2Mv
321,000
8
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2v
321,000
9
Nằm khoang 2 điều hòa VIP
AnLv2M
678,000
10
Nằm khoang 6 điều hòa T1
BnLT1M
321,000
11
Nằm khoang 6 điều hòa T2
BnLT2M
284,000
12
Nằm khoang 6 điều hòa T3
BnLT3M
265,000
13
Ghế phụ
GP
178,000
14
Ngồi mềm điều hòa
NML56
252,000
15
Ngồi mềm điều hòa
NML56V
252,000
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Quảng Bình của tàu SE20
STT
Loại chỗ
Mã
Giá vé (₫)
1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1
315,000
2
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1M
340,000
3
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1Mv
340,000
4
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1v
315,000
5
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2
295,000
6
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2M
325,000
7
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2Mv
325,000
8
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2v
295,000
9
Nằm khoang 2 điều hòa VIP
AnLv2M
655,000
10
Nằm khoang 6 điều hòa T1
BnLT1
280,000
11
Nằm khoang 6 điều hòa T2
BnLT2
265,000
12
Nằm khoang 6 điều hòa T3
BnLT3
235,000
13
Ghế phụ
GP
136,000
14
Ngồi mềm điều hòa
NML
220,000
15
Ngồi mềm điều hòa
NML56
230,000
16
Ngồi mềm điều hòa
NML56V
230,000
17
Ngồi mềm điều hòa
NMLV
220,000
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Quảng Bình của tàu SE8
STT
Loại chỗ
Mã
Giá vé (₫)
1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1
382,000
2
Nằm khoang 4 điều hòa T1
AnLT1v
382,000
3
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2
357,000
4
Nằm khoang 4 điều hòa T2
AnLT2v
357,000
5
Nằm khoang 6 điều hòa T1
BnLT1
352,000
6
Nằm khoang 6 điều hòa T2
BnLT2
326,000
7
Nằm khoang 6 điều hòa T3
BnLT3
286,000
8
Ngồi cứng điều hòa
NCL
196,000
9
Ngồi mềm điều hòa
NML
234,000
10
Ngồi mềm điều hòa
NMLV
234,000
Việc hiểu rõ về lịch trình và giá vé tàu Đà Nẵng – Quảng Bình là quan trọng để có một hành trình thuận lợi và trải nghiệm dễ dàng. Với lịch trình linh hoạt, sự đa dạng về chỗ ngồi, và giá vé phải chăng, là một lựa chọn xuất sắc cho những người muốn khám phá vùng đất thơ mộng này. Đặt vé ngay hôm nay để bắt đầu hành trình của bạn!