Khi nói đến việc du lịch bằng tàu hỏa ở Việt Nam, không thể không nhắc đến hành trình từ Đà Nẵng đến Thanh Hóa – một chuyến đi vô cùng thú vị và đáng nhớ. Để tối ưu hóa trải nghiệm của bạn, không có gì tuyệt vời hơn khi sở hữu vé tàu chất lượng. Bài viết này Top Đà Nẵng AZ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại vé tàu từ Đà Nẵng Thanh Hóa và cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và tiện nghi của từng loại vé.
Thông tin chung về chuyến tàu Đà Nẵng Thanh Hóa
- Quãng đường: 610km
- Các tàu chạy tuyến Hà Nội – Đà Nẵng: SE2, SE4, SE6,SE8
- Giá vé: 375.000đ – 1.750.000đ
- Ga đón/trả: Ga Đà Nẵng – Ga Thanh Hóa
- Thời gian di chuyển: 12h – 13h
Khung giờ tàu từ ga Đà Nẵng đi Thanh Hóa
Dưới đây là bảng cập nhật giá vé xuất phát từ ga Đà Nẵng đa dạng múi giờ khác nhau cho khách hàng lựa chọn:
Tên tàu | Ga Đà Nẵng | Ga Thanh Hoá | Tổng thời gian |
Tàu SE6 | 02:23 | 15:30 | 13 Giờ 7 phút |
Tàu SE10 | 10:03 | 00:05 | 14 Giờ 2 phút |
Tàu SE4 | 12:49 | 01:17 | 12 Giờ 28 phút |
Tàu SE2 | 13:55 | 02:14 | 12 Giờ 19 phút |
Tàu SE20 | 18:45 | 07:58 | 13 Giờ 13 phút |
Tàu SE8 | 23:04 | 11:53 | 12 Giờ 49 phút |
Danh sách vé tàu Đà Nẵng Thanh Hóa mới nhất
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá của tàu SE6
Giá vé tàu Đà Nẵng Thanh Hóa không cố định, đôi khi phụ thuộc vào thời gian, khách hàng mua vé, vị trí ngồi trên toa,…Dưới đây là bảng vé tàu chi tiết, khách hàng có thể tham khảo thêm:
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 747,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 747,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 777,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 777,000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 694,000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 694,000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 724,000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 724,000 |
9 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 688,000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 635,000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 552,000 |
12 | Ghế phụ | GP | 240,000 |
13 | Ngồi cứng | NC | 292,000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 426,000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 436,000 |
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá của tàu SE10
Giá vé tàu Đà Nẵng Thanh Hóa không cố định, đôi khi phụ thuộc vào thời gian, khách hàng mua vé, vị trí ngồi trên toa,…Dưới đây là bảng vé tàu chi tiết, khách hàng có thể tham khảo thêm:
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 733,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 763,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 674,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 704,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 675,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 623,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 541,000 |
8 | Ngồi cứng | NC | 286,000 |
9 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 326,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 418,000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 428,000 |
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá của tàu SE4
Giá vé tàu Đà Nẵng Thanh Hóa không cố định, đôi khi phụ thuộc vào thời gian, khách hàng mua vé, vị trí ngồi trên toa,…Dưới đây là bảng vé tàu chi tiết, khách hàng có thể tham khảo thêm:
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 868,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 898,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 794,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 824,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 784,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 688,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 639,000 |
8 | Ghế phụ | GP | 346,000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 536,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 546,000 |
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá của tàu SE2
Giá vé tàu Đà Nẵng Thanh Hóa không cố định, đôi khi phụ thuộc vào thời gian, khách hàng mua vé, vị trí ngồi trên toa,…Dưới đây là bảng vé tàu chi tiết, khách hàng có thể tham khảo thêm:
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 868,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 868,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 898,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 898,000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 783,000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 783,000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 813,000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 813,000 |
9 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | 1,676,000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1M | 784,000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2M | 688,000 |
12 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3M | 639,000 |
13 | Ghế phụ | GP | 346,000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 536,000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 546,000 |
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá của tàu SE20
Giá vé tàu Đà Nẵng Thanh Hóa không cố định, đôi khi phụ thuộc vào thời gian, khách hàng mua vé, vị trí ngồi trên toa,…Dưới đây là bảng vé tàu chi tiết, khách hàng có thể tham khảo thêm:
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 700,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 765,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 795,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 730,000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 660,000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 720,000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 750,000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 690,000 |
9 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | 1,470,000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 625,000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 590,000 |
12 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 495,000 |
13 | Ghế phụ | GP | 254,000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 455,000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 480,000 |
16 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 490,000 |
17 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 465,000 |
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá của tàu SE8
Giá vé tàu Đà Nẵng Thanh Hóa không cố định, đôi khi phụ thuộc vào thời gian, khách hàng mua vé, vị trí ngồi trên toa,…Dưới đây là bảng vé tàu chi tiết, khách hàng có thể tham khảo thêm:
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 831,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 861,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 775,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 805,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 766,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 707,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 613,000 |
8 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 368,000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 473,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 483,000 |
Với sự đa dạng về loại ghế và giá vé, hành trình bằng tàu hỏa Đà Nẵng Thanh Hóa không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là một trải nghiệm đẳng cấp. Từ những chỗ ngồi sang trọng cho đến những lựa chọn bình dân, bạn có thể tận hưởng hành trình một cách thoải mái và linh hoạt. Đừng ngần ngại bắt đầu kế hoạch du lịch của bạn với việc đặt vé tàu Đà Nẵng Thanh Hóa ngay hôm nay nhé!