Với sự phát triển không ngừng của ngành du lịch và giao thông, việc đi lại giữa các thành phố trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết. Trong bối cảnh này, việc chọn phương tiện giao thông phù hợp là quan trọng để bảo đảm một chuyến đi suôn sẻ và tiết kiệm thời gian. Đối với những hành trình từ Quy Nhơn đến Đà Nẵng, tàu hỏa là một lựa chọn phổ biến, đặc biệt là với những người muốn tránh những bất tiện của việc lái xe hay di chuyển bằng máy bay. Trong bài viết này, Top Đà Nẵng AZ sẽ cùng bạn tìm hiểu về vé tàu Quy Nhơn Đà Nẵng, từ thời gian khởi hành đến giá cả và các loại ghế khác nhau.
Thông tin về chuyến tàu Quy Nhơn Đà Nẵng
- Quãng đường: 305 km
- Các tàu chạy tuyến Đà Nẵng – Quy Nhơn: SE2, SE4, SE6
- Giá vé: 155.000đ -> 470.000đ
- Ga đón – trả: Ga Đà Nẵng – Ga Diêu Trì
- Thời gian di chuyển: Khoảng 5 giờ 40 phút
Thời điểm tàu khởi hành từ ga Quy Nhơn là mấy giờ?
Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn vé tàu là thời gian khởi hành. Đối với những người có kế hoạch cụ thể hoặc có thời gian giới hạn, việc biết được thời gian tàu rời khỏi ga Quy Nhơn là rất quan trọng.
Dưới đây là một số thông tin về thời gian khởi hành của các chuyến tàu từ Quy Nhơn đến Đà Nẵng:
Mã tàu | Lộ trình thời gian | Giá vé |
SE2 | Ga Diêu Trì – Ga Đà Nẵng
8h39 – 13h35; 4 giờ 56 phút |
200.000đ -> 851.000đ |
SE4 | Ga Diêu Trì – Ga Đà Nẵng
7h09 – 12h29; 5 giờ 20 phút |
194.000đ -> 457.000đ |
SE6 | Ga Diêu Trì – Ga Đà Nẵng
20h58 – 2h08; 5 giờ 10 phút |
150.000đ -> 435.000đ |
Tổng hợp giá vé tàu Quy Nhơn Đà Nẵng chi tiết nhất
Giá vé là một yếu tố quyết định trong quá trình chọn lựa. Dựa vào loại ghế và dịch vụ đi kèm, bạn có thể lựa chọn cho mình một ghế phù hợp với ngân sách và thoải mái trong suốt hành trình. Dưới đây là giá vé chi tiết cho các chuyến tàu từ Quy Nhơn đi Đà Nẵng.
Giá vé tàu Quy Nhơn Đà Nẵng mang số hiệu SE2
Dưới đây là giá vé tàu Quy Nhơn Đà Nẵng mang số hiệu SE2:
Mã ghế | Tên ghế | Giá vé |
AnLT1M | Khoang 4 điều hòa T1 | 440.000đ |
AnLT1Mv | Khoang 4 điều hòa T1 | 470.000đ |
AnLT2M | Khoang 4 điều hòa T2 | 399.0000đ |
AnLT2Mv | Khoang 4 điều hòa T2 | 429.000đ |
AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hoà VIP | 851.000đ |
BnLT1M | Khoang 6 điều hòa T1 | 399.000đ |
BnLT2M | Khoang 6 điều hòa T2 | 352.000đ |
BnLT3M | Khoang 6 điều hòa T3 | 329.000đ |
GP | Ghế phụ | 200.000đ |
NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 286.000đ |
NMLV56V | Ngồi mềm điều hòa | 296.000đ |
Lộ trình giờ đi, giờ đến chi tiết của tàu Quy Nhơn Đà Nẵng
Ga | Giờ đi / Giờ đến | Dừng | Khoảng cách |
Diêu Trì | 8h39/ 8h27 | 12 phút | 0 km |
Quảng Ngãi | 11h22/ 11h17 | 5 phút | 168 km |
Tam Kỳ | 16h01/ 15h56 | 5 phút | 231 km |
Đà Nẵng | 18h51/ 18h36 | 15 phút | 305 km |
Giá vé tàu Quy Nhơn Đà Nẵng mang số hiệu SE4
Dưới đây là giá vé tàu Quy Nhơn Đà Nẵng mang số hiệu SE4:
Mã ghế | Tên ghế | Giá vé |
AnLT1 | Khoang 4 điều hòa T1 | 427.000đ |
AnLT1v | Khoang 4 điều hòa T1 | 457.000đ |
AnLT2 | Khoang 4 điều hòa T2 | 393.0000đ |
AnLT2v | Khoang 4 điều hòa T2 | 423.000đ |
BnLT1 | Khoang 6 điều hòa T1 | 387.000đ |
BnLT2 | Khoang 6 điều hòa T2 | 342.000đ |
BnLT3 | Khoang 6 điều hòa T3 | 319.000đ |
GP | Ghế phụ | 194.000đ |
NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 278.000đ |
NMLV56V | Ngồi mềm điều hòa | 288.000đ |
Lộ trình giờ đi, giờ đến chi tiết của tàu Quy Nhơn Đà Nẵng
Ga | Giờ đi / Giờ đến | Dừng | Khoảng cách |
Diêu Trì | 7h09/ 6h57 | 12 phút | 0 km |
Quảng Ngãi | 10h04/ 9h59 | 5 phút | 168 km |
Tam Kỳ | 11h11/ 11h08 | 5 phút | 231 km |
Đà Nẵng | 12h49/ 12h29 | 20 phút | 305 km |
Giá vé tàu Quy Nhơn Đà Nẵng mang số hiệu SE6
Dưới đây là giá vé tàu Quy Nhơn Đà Nẵng mang số hiệu SE6:
Mã ghế | Tên ghế | Giá vé |
AnLT1 | Khoang 4 điều hòa T1 | 425.000đ |
AnLT1M | Khoang 4 điều hòa T1 | 425.000đ |
AnLT1Mv | Khoang 4 điều hòa T1 | 455.000đ |
AnLT1v | Khoang 4 điều hòa T1 | 455.000đ |
AnLT2 | Khoang 4 điều hòa T2 | 396.0000đ |
AnLT2M | Khoang 4 điều hòa T2 | 396.0000đ |
AnLT2Mv | Khoang 4 điều hòa T2 | 426.0000đ |
AnLT2v | Khoang 4 điều hòa T2 | 426.000đ |
BnLT1 | Khoang 6 điều hòa T1 | 393.000đ |
BnLT2 | Khoang 6 điều hòa T2 | 393.000đ |
BnLT3 | Khoang 6 điều hòa T3 | 364.000đ |
GP | Ghế phụ | 155.000đ |
NC | Ngồi cứng | 184.000đ |
NML | Ngồi mềm điều hòa | 249.000đ |
NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 259.000đ |
Lộ trình giờ đi, giờ đến chi tiết của tàu Quy Nhơn Đà Nẵng
Ga | Giờ đi / Giờ đến | Dừng | Khoảng cách |
Diêu Trì | 20h58/ 20h43 | 15 phút | 0 km |
Quảng Ngãi | 23h47/ 23h42 | 5 phút | 168 km |
Đà Nẵng | 2h23/ 2h08 | 15 phút | 305 km |
Tàu hỏa từ Quy Nhơn đến Đà Nẵng không chỉ là phương tiện di chuyển thuận tiện mà còn là cơ hội để trải nghiệm những điều tuyệt vời về du lịch. Từ thời gian khởi hành linh hoạt đến các loại ghế đa dạng, hành trình này đem đến sự thoải mái và tiện lợi cho hành khách. Đặt vé tàu hỏa không chỉ là việc chọn phương tiện, mà còn là bước khám phá và trải nghiệm văn hóa miền Trung Việt Nam. Nhớ rằng, để có một chuyến đi suôn sẻ, hãy đặt vé trước, kiểm tra lịch trình và lựa chọn ghế phù hợp. Chúc bạn có một hành trình vui vẻ và đáng nhớ!